暗殺事件
あんさつじけん「ÁM SÁT SỰ KIỆN」
☆ Danh từ
Sự ám sát, vụ ám sát
暗殺事件
で(
人
)を
検挙
する
Bắt giữ ai đó trong vụ ám sát

暗殺事件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗殺事件
ケネディ大統領暗殺事件 ケネディだいとうりょうあんさつじけん
vụ ám sát tổng thống John F. Kennedy
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
暗殺 あんさつ
sự ám sát
ソンミ村虐殺事件 ソンミむらぎゃくさつじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)
事件 じけん
đương sự
暗殺者 あんさつしゃ
kẻ ám sát