Các từ liên quan tới ナイショのよりみち
ナイショ 秘密
Bí mật
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
path in field
dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh
寄り道する よりみち
tiện đường đi; ghé ngang; tạt ngang
寄り道 よりみち
tiện đường đi, la cà, rẽ ngang rẽ ngửa
道のり みちのり
quãng đường, chặng đường
選り好み よりごのみ えりごのみ
kén chọn (chỉ chọn những thứ mình thích)