Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイロン
ni lông; nilon
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
MCナイロン MCナイロン
ni lông MC
ナイロン線 ナイロンせん
dây nylon
ナイロンストッキング ナイロン・ストッキング
tất nylon
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ナイロン軍手 ナイロンぐんて
găng tay bảo hộ vải ni-lông
ナイロン手袋 ナイロンてぶくろ
găng tay ni-lông