Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ナイロン100℃
ni lông; nilon
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
MCナイロン MCナイロン
ni lông MC
ナイロン線 ナイロンせん
dây nylon
ナイロンストッキング ナイロン・ストッキング
tất nylon
ナイロン布 ないろんぬの
vải ni lông.
ナイロン軍手 ナイロンぐんて
găng tay bảo hộ vải ni-lông