Các từ liên quan tới ナカノヒトゲノム【実況中】
実況中継 じっきょうちゅうけい
truyền hình trực tiếp tại chỗ
実況 じっきょう
tình hình thực tế.
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
実況放送 じっきょうほうそう
trên (về) - - đốm hoặc buổi truyền thanh tại chỗ
実況見分 じっきょうけんぶん
sự tái hiện lại hiện trường
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
実際の状況 じっさいのじょうきょう
tình hình thực tế.