実況見分
じっきょうけんぶん「THỰC HUỐNG KIẾN PHÂN」
☆ Danh từ
Sự tái hiện lại hiện trường

実況見分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実況見分
実況 じっきょう
tình hình thực tế.
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
実見 じっけん
thấy tận mắt, nhìn tận mắt, tận mắt chứng kiến
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
実況中継 じっきょうちゅうけい
truyền hình trực tiếp tại chỗ
実況放送 じっきょうほうそう
trên (về) - - đốm hoặc buổi truyền thanh tại chỗ
見に入る 見に入る
Nghe thấy