実況中継
じっきょうちゅうけい「THỰC HUỐNG TRUNG KẾ」
☆ Danh từ
Truyền hình trực tiếp tại chỗ

実況中継 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実況中継
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
実況 じっきょう
tình hình thực tế.
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
実況見分 じっきょうけんぶん
sự tái hiện lại hiện trường
実況放送 じっきょうほうそう
trên (về) - - đốm hoặc buổi truyền thanh tại chỗ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu