Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国税局 こくぜいきょく
Chi cục thuế quốc gia
女性警察官 じょせいけいさつかん
nữ cảnh sát
査察 ささつ
sự điều tra.
入国審査官 にゅうこくしんさかん
Cục quản lý xuất nhập cảnh
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
女官 じょかん にょうかん にょかん
quý bà sân
官女 かんじょ
thị nữ, thị tỳ (phục vụ trong hoàng cung hay ở nhà các vị tướng quân...)
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát