Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナザレ人 ナザレびと
Nazarene (native of Nazareth, esp. Jesus Christ)
イエス エス イエズス
chúa Giê-su
イエスキリスト イエス・キリスト
Đức Chúa Giêsu
イエスかノーか イエスかノーか
có hay không
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.