ナス型リングキャッチ
ナスかたリングキャッチ
☆ Danh từ
Khóa vòng hình quả cà
ナス型リングキャッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナス型リングキャッチ
ナス型カラビナ ナスかたカラビナ
this translation is based on the assumption that "ナス型" refers to the shape of a bollard, which is a type of post used in construction.)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
quả cà tím.
ナス科 ナスか なすか
họ Cà
ナス属 ナスぞく なすぞく
chi Cà
吊具用リングキャッチ つりぐようリングキャッチ
khóa vòng cho dụng cụ tre
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.