ナス属
ナスぞく なすぞく「CHÚC」
☆ Danh từ
Chi Cà
ナス属
には、
ナス
、
トマト
、
ジャガイモ
などの
重要
な
作物
が
含
まれています。
Chi Cà bao gồm các cây trồng quan trọng như cà tím, cà chua và khoai tây.

ナス属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナス属
ロドシュードモナス属 ロドシュードモナスぞく
rhodopseudomonas (một chi vi khuẩn)
quả cà tím.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ナス科 ナスか なすか
họ Cà
ナス型リングキャッチ ナスかたリングキャッチ
khóa vòng hình quả cà
ナス型カラビナ ナスかたカラビナ
this translation is based on the assumption that "ナス型" refers to the shape of a bollard, which is a type of post used in construction.)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm