ナス科
ナスか なすか「KHOA」
☆ Danh từ
Họ Cà
ジャガイモ
は
ナス科
の
植物
の
一種
だ。
Khoai tây là một loại thực vật thuộc họ Cà.

ナス科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナス科
スフィンゴモナス科 スフィンゴモナスか
sphingomonadaceae (một họ vi khuẩn)
quả cà tím.
ナス属 ナスぞく なすぞく
chi Cà
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ナス型リングキャッチ ナスかたリングキャッチ
khóa vòng hình quả cà
ナス型カラビナ ナスかたカラビナ
this translation is based on the assumption that "ナス型" refers to the shape of a bollard, which is a type of post used in construction.)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.