Các từ liên quan tới ナトリウム・硫黄電池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
硫酸ナトリウム りゅうさんナトリウム
natri sunfat (là muối natri của acid sulfuric)
チオ硫酸ナトリウム チオりゅうさんナトリウム
(hóa học) natri thiosulfate
亜硫酸ナトリウム ありゅうさんナトリウム
Natri sulfit (là muối natri tan của acid sulfurơ. Nó là sản phẩm của quá trình lọc lưu huỳnh dioxide, một phần của quá trình tách lưu huỳnh khỏi khí thải)
硫黄華 いおうか いおうはな
ra hoa (của) sulfur