Các từ liên quan tới ナビー・シュアイブ山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
観葉植物ドラセナ ナビー かんようしょくぶつドラセナ ナビー
Cây cảnh dracaena navy
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
山 さん ざん むれ やま
núi
山蟻 やまあり ヤマアリ
kiến gỗ
山兎 やまうさぎ
thỏ rừng sống ở vùng núi
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta