Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝くじ たからくじ
vé số; xổ số
宝くじ券 たからくじけん
vé số.
宝 たから
bảo.
宝尽くし たからづくし
collection of treasures, collection of luck-bringing items
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
宝籤 たからくじ
cuộc xổ số, điều may rủi
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
宝箱 たからばこ
hộp châu báu