Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニコチン作動薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
nicôtin; chất nicôtin.
ニコチン酸 ニコチンさん
Niacin (còn được gọi là axit nicotinic, là một hợp chất hữu cơ và là một dạng vitamin B₃, một chất dinh dưỡng thiết yếu của con người)
低ニコチン ていニコチン
nicotin mức độ thấp
ニコチンガム ニコチン・ガム
nicotine gum
ニコチンパッチ ニコチン・パッチ
nicotine patch
ニコチンキャンディー ニコチン・キャンディー
nicotine lollipop
動作 どうさ
động tác