Các từ liên quan tới ニコラエ・チャウシェスクの裁判と処刑
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
刑事裁判 けいじさいばん
phiên toà xử án hình sự
処刑 しょけい
sự hành hình; sự thi hành.
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
国際刑事裁判所 こくさいけいじさいばんしょ
Tòa án hình sự quốc tế
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
処刑台 しょけいだい
đài tử hình
処刑場 しょけいじょう
pháp trường.