Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処刑場
しょけいじょう
pháp trường.
処刑 しょけい
sự hành hình; sự thi hành.
刑場 けいじょう
nơi thi hành án
処刑台 しょけいだい
đài tử hình
死刑場 しけいじょう
nơi thi hành án tử hình
処刑する しょけい
hành hình.
刑事処分 けいじしょぶん
trừng phạt (của) một tội phạm
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
「XỨ HÌNH TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích