Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニコンようかん
水ようかん みずようかん
món bánh ăn nhẹ
cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra, hợp nhất lại
thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt
sự làm lễ nhậm chức, sự bước đầu làm quen nghề, sự giới thiệu, sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, sự cảm ứng; cảm ứng
thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
margin buying
Độ thoả dụng cận biên.+ Là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào.