家用
Gia dụng

かようへん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かようへん
家用
かよう
gia dụng
花葉
かよう
lá hoa, lá và hoa
通う
かよう
đi học
火曜
かよう
thứ ba
歌謡
かよう
bài hát.
佳容
かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
かようへん
cầu chì, ngòi, kíp.
可溶
かよう
hoà tan được, giải quyết được
斯様
かよう
giống như vậy
可用
かよう
sẵn có
荷葉
かよう
lá sen
可溶片
かようへん
chảy ra
加養
かよう
chăm sóc bản thân
Các từ liên quan tới かようへん
かような次第で かようなしだいで
thus, such being the case, in these circumstances
何か用 なんかよう なにかよう
What do you want? (oft. brusque, curt), Can I help you?
răng, âm răng
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, rằng, là, như, theo cái cách, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ, here, anh có khoẻ không, quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà..., sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?, cái quái gì?, cái đếch gì?, cách làm, phương pháp làm
学校へ通う がっこうへかよう
đi học, đến trường
tính hoà tan được
潰瘍性病変 かようせいびょうへん
ulcerative lesion