かんのうさよう
Sự làm lễ nhậm chức, sự bước đầu làm quen nghề, sự giới thiệu, sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, sự cảm ứng; cảm ứng

かんのうさよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんのうさよう
かんのうさよう
sự làm lễ nhậm chức, sự bước đầu làm quen nghề, sự giới thiệu, sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, sự cảm ứng
感応作用
かんのうさよう かんおうさよう
sự cảm ứng
Các từ liên quan tới かんのうさよう
many, a lot, much
sự chuyên chở, sự vận tải, sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)
sự tiêu hoá, sự đồng hoá
水ようかん みずようかん
món bánh ăn nhẹ
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị
さんそのうど さんそのうど
 Nồng độ khí oxi。
(địa lý, địa chất) bọ ba thuỳ
chữ số A, rập như (0, 1, 2...)