Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証紙 しょうし
(kiểm tra hoặc chứng chỉ) đóng dấu lên
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật