Các từ liên quan tới ニック産業 (企業)
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
企業倒産 きぎょうとうさん
sự phá sản tập đoàn
倒産企業 とうさんきぎょう
công ty bị phá sản
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
企業 きぎょう
doanh nghiệp