企業倒産
きぎょうとうさん「XÍ NGHIỆP ĐẢO SẢN」
☆ Danh từ
Sự phá sản tập đoàn

企業倒産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企業倒産
倒産企業 とうさんきぎょう
công ty bị phá sản
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
企業 きぎょう
doanh nghiệp
倒産 とうさん
sự phá sản; sự không trả được nợ
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá