Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニッポンの社長
社長 しゃちょう
chủ tịch công ty
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
支社長 ししゃちょう
giám đốc chi nhánh
副社長 ふくしゃちょう
phó đoàn
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.