Các từ liên quan tới ニフティ・パッケージ作戦
パッケージ パッケージ
sự đóng gói; bao gói.
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
ERPパッケージ ERPパッケージ
gói hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
パッケージ図 パッケージず
sơ đồ gói