Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニュルンベルク法 ニュルンベルクほう
luật Nuremberg
ニュルンベルク裁判 ニュルンベルクさいばん
phiên tòa Nuremberg
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin
伯人 はくじん
Brazilian (person)
伯母 おば はくぼ しゅくぼ
bác gái.
伯爵 はくしゃく
bá tước.