Các từ liên quan tới ニュルンベルク市電
ニュルンベルク法 ニュルンベルクほう
luật Nuremberg
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ニュルンベルク裁判 ニュルンベルクさいばん
phiên tòa Nuremberg
市電 しでん
đường sắt thành phố; xe điện thành phố; xe điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm