Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニューあかしあ
say mèm
caw-caw (the sound of a crow cawing)
cawing (of a crow)
that sort of, like that
like that, that way
あやかし あやかし
ma quỷ
chỗ để chân; chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn
một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực