Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニューアーク方式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức
メニュー方式 メニューほうしき
phương pháp thực đơn
レベルセンス方式 レベルセンスほうしき
phương pháp cảm nhận mức độ
マルチファクター方式 マルチファクターほーしき
phương pháp đa nhân tố
ダッチ方式 ダッチほーしき
đấu giá kiểu hà lan
アクティブマトリクス方式 アクティブマトリクスほうしき
ma trận hoạt động