Các từ liên quan tới ニューエラ・キャップ・カンパニー
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
カンパニー コンパニー
công ty
キャップ キャップ
đỉnh mũ; nắp bút; nắp
nón lưỡi trai
カラーバルブ/キャップ カラーバルブ/キャップ
van màu sắc/ nắp