Các từ liên quan tới ニュージェネレーション (電力会社)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
電力会社 でんりょくがいしゃ でんりょくかいしゃ
công ty sức mạnh (điện)
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
ニュージェネレーション ニュー・ジェネレーション
thế hệ mới
電力供給会社 でんりょくきょうきゅうかいしゃ
nhà máy cung cấp điện
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
協力会社 きょうりょくかいしゃ
công ty đối tác