Các từ liên quan tới ニュートンと贋金づくり
贋金 にせがね
tiền giả
ニュートン力学 ニュートンりきがく
những thợ máy thuyết newton
ニュートン環 ニュートンかん
các vòng Newton (là một hiện tượng trong đó một hình ảnh giao thoa được tạo ra bởi sự phản xạ ánh sáng giữa hai bề mặt, điển hình là bề mặt hình cầu và một bề mặt phẳng tiếp xúc liền kề)
ニュートン法 ニュートンほー
phương pháp của newton
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
newton (N) (SI unit of force)
贋 にせ
sự làm giả, đồ giả; giả
きんメダル 金メダル
huy chương vàng