Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニュートン力学
ニュートンりきがく
những thợ máy thuyết newton
ニュートン環 ニュートンかん
các vòng Newton (là một hiện tượng trong đó một hình ảnh giao thoa được tạo ra bởi sự phản xạ ánh sáng giữa hai bề mặt, điển hình là bề mặt hình cầu và một bề mặt phẳng tiếp xúc liền kề)
ニュートン法 ニュートンほー
phương pháp của newton
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ニュートン
newton (N) (SI unit of force)
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ニュートン(力の単位N) ニュートン(ちからのたんいN)
(đơn vị đo lực) niu tơn (n)
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
Đăng nhập để xem giải thích