ニュートン力学
ニュートンりきがく
☆ Danh từ
Những thợ máy thuyết newton

ニュートン力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニュートン力学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
newton (N) (SI unit of force)
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ニュートン環 ニュートンかん
các vòng Newton (là một hiện tượng trong đó một hình ảnh giao thoa được tạo ra bởi sự phản xạ ánh sáng giữa hai bề mặt, điển hình là bề mặt hình cầu và một bề mặt phẳng tiếp xúc liền kề)
ニュートン法 ニュートンほー
phương pháp của newton
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.