ニュートン法
ニュートンほー
Phương pháp của newton
Phương pháp newton
Phương pháp tìm nghiệm xấp xỉ gần đúng của một hàm số có tham số thực
ニュートン法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニュートン法
newton (N) (SI unit of force)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ニュートン環 ニュートンかん
các vòng Newton (là một hiện tượng trong đó một hình ảnh giao thoa được tạo ra bởi sự phản xạ ánh sáng giữa hai bề mặt, điển hình là bề mặt hình cầu và một bề mặt phẳng tiếp xúc liền kề)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ニュートン力学 ニュートンりきがく
những thợ máy thuyết newton