Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥棒 どろぼう
kẻ trộm; kẻ cắp
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
車泥棒 くるまどろぼう
kẻ trộm cắp ô tô
泥棒猫 どろぼうねこ どろぼうネコ
mèo ăn trộm
墓泥棒 はかどろぼう
kẻ trộm mộ
花泥棒 はなどろぼう
kẻ trộm hoa
牛泥棒 うしどろぼう
rustler, cattle thief