Các từ liên quan tới ニュー・フロンティア計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
ニューフロンティア ニュー・フロンティア
new frontier
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
biên giới.
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit