Các từ liên quan tới ニンゲン観察バラエティ モニタリング
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.
観察者 かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
観察力 かんさつりょく
khả năng quan sát
観察眼 かんさつがん かんさつめ
năng lực quan sát, sự tinh mắt
モニタリング モニタリング
sự kiểm tra; sự thử; sự giám sát.
観察日記 かんさつにっき
nhật ký quan sát (thiên nhiên)