Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モニタリング
sự kiểm tra
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi
キャビネットモニタリング キャビネット・モニタリング
kiểm tra vỏ máy
ヘルスモニタリング ヘルス・モニタリング
health monitoring
モニタリングポスト モニタリング・ポスト
monitoring post
環境モニタリング かんきょうモニタリング
kiểm soát môi trường
食道pHモニタリング しょくどーpHモニタリング
theo dõi độ ph thực quản
神経筋モニタリング かみけーきんモニタリング
theo dõi thần kinh cơ
疫学的モニタリング えきがくてきモニタリング
giám sát dịch tễ học
Đăng nhập để xem giải thích