モニタリング
モニタリング
Máy theo rõi tình hình bệnh)
Máy theo rõi tình hình bệnh
Giám sát
☆ Danh từ
Sự kiểm tra; sự thử; sự giám sát.

モニタリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モニタリング
キャビネットモニタリング キャビネット・モニタリング
kiểm tra vỏ máy
ヘルスモニタリング ヘルス・モニタリング
health monitoring
モニタリングポスト モニタリング・ポスト
monitoring post
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi
環境モニタリング かんきょうモニタリング
kiểm soát môi trường
食道pHモニタリング しょくどーpHモニタリング
theo dõi độ ph thực quản
神経筋モニタリング かみけーきんモニタリング
theo dõi thần kinh cơ
疫学的モニタリング えきがくてきモニタリング
giám sát dịch tễ học