Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ネウシス作図
作図 さくず
phép dựng hình
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作図する さくずする
vẽ một hình; vẽ một sơ đồ
作図装置 さくずそうち
cái vẽ đường cong
地図作成 ちずさくせい
sự xây dựng bản đồ
図画工作 ずがこうさく
vẽ và nghệ thuật thủ công
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
ラスタ作図装置 ラスタさくずそうち
máy vẽ kiểu mành