Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作図 さくず
phép dựng hình
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作する さくする
làm ra, tạo ra
作図装置 さくずそうち
cái vẽ đường cong
図画工作 ずがこうさく
vẽ và nghệ thuật thủ công
地図作成 ちずさくせい
sự xây dựng bản đồ
合図する あいず
làm dấu; ra dấu; ra hiệu lệnh
図示する ずし
vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện