主演作品 しゅえんさくひん
phim mà ... đóng vai chính
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
作品を腐す さくひんをくさす
chê tác phẩm của người khác
品題 ほんだい
tiêu đề của thánh thứ
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
主とする おもとする しゅとする
chủ yếu; phần lớn; đa phần; lấy làm chính