Các từ liên quan tới ネットワーク・アプライアンス
アプライアンス・サーバ アプライアンス・サーバ
một sản phẩm máy chủ chuyên về một chức năng hoặc ứng dụng cụ thể (appliance server)
appliance
アプライアンスサーバ アプライアンス・サーバ
máy chủ thiết bị
仮想アプライアンス かそーアプライアンス
thiết bị ảo
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.
ワイヤレス・ネットワーク ワイヤレス・ネットワーク
mạng không dây
ネットワーク・トポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu trúc mạng
WANネットワーク WANネットワーク
Mạng WAN