Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ネット支店
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
支店網 してんもう
mạng lưới chi nhánh.
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
ネット ねっと ネット
lưới; cái lưới; lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ
mạng lưới, lưới chắn
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
ネット語 ネットご
tiếng lóng Internet