Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
支店網 してんもう
mạng lưới chi nhánh.
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
ネット ねっと ネット
lưới; cái lưới; lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ
ネット語 ネットご
tiếng lóng Internet
INSネット INSネット
hệ thống thông tin mạng
ネット
mạng lưới, lưới chắn