Các từ liên quan tới ネット流行語100
流行語 りゅうこうご
từ thường dùng; từ thông dụng
ネット語 ネットご
tiếng lóng Internet
ネット用語 ネットようご
thuật ngữ mạng
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic