Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ネット調査
ネットちょうさ
khảo sát trực tuyến
インターネット調査 インターネットちょうさ
khảo sát online
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
調査課 ちょうさか
phòng điều tra
調査者 ちょうさしゃ
người điều tra.
調査法 ちょうさほう
phương pháp điều tra
Đăng nhập để xem giải thích