Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調査法
ちょうさほう
phương pháp điều tra
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査方法 ちょうさほうほう
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査研究法 ちょーさけんきゅーほー
phương pháp nghiên cứu điều tra
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
調査課 ちょうさか
phòng điều tra
「ĐIỀU TRA PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích