Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ネット配信
配信 はいしん
phân phối
配言済み 配言済み
đã gửi
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
配信EIT はいしんイーアイティー
EIT đã giao
メール配信 メールはいしん
gửi thư điện tử
配信メッセージエントリ はいしんメッセージエントリ
đầu nhập tin nhắn
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.