Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ネフスキー大通り
大通り おおどおり
phố lớn; đường lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.