Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相空間 いそうくうかん
không gian pôtô
空間的 くうかんてき
về mặt không gian
位相 いそう
pha sóng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
閉鎖的空間 へーさてきくーかん
không gian hạn chế
空間的関係 くうかんてきかんけい
mối quan hệ về mặt không gian
空位 くうい
vị trí trống, vị trí mở
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo